Thông số nhông xích công nghiệp là vấn đề đang được rất nhiều người đề cập và tìm hiểu. Trong ngành cơ khí, thông số nhông xích công nghiệp được xem là điều quan trọng và nó ảnh hưởng đến quá trình làm việc của dây chuyền, máy móc. Vậy, thông số nhông xích như thế nào là chuẩn. Trong bài viết dưới đây cơ khí Đa Minh sẽ cho bạn biết được thông số và những thông tin về nhông xích hữu ích dành cho bạn.
Nhông xích công nghiệp là gì?
Nhông xích công nghiệp là chi tiết cấu tạo nên hệ thống truyền động xích. Cùng với dây xích, nhông xích có tác dụng dẫn truyền lực, được liên kết lại với nhau tạo thành một cơ cấu truyền động, thường được sử dụng với mục đích truyền chuyển động từ các động cơ motor trực tiếp, hộ giảm tốc, băng truyền, băng tải,…Sự ăn khớp giữa nhông xích và các mắt xích của dây xích tạo nên chuyển động liên tục, trơn tru và an toàn.
Những đặc điểm của nhông xích công nghiệp
Không giống những bộ phận truyền động khác, nhông xích có những ưu điểm, tính năng vượt trội như:
- Khả năng làm việc ổn định, bền bỉ, và liên tục mà năng suất tiêu hao lại cực nhỏ
- Không yêu cầu phải căng xích, lực tác động lên trục nhỏ hơn.
- Chống ăn mòn, ma sát thấp.
- Nhông xích cấu tạo đơn giản, bền
- Với khoảng cách lớn cũng có khả năng giúp băng tải vận hành theo hướng nằm nghiêng hay ngang (thậm chí kết hợp cả hai).
- Làm việc trơn tru, không ồn, năng suất tiêu hao không lớn.
- Có tốc độ vòng quay nhanh
Xem thêm: Nhông xích công nghiệp TPHCM uy tín và chất lượng
Thông số nhông xích công nghiệp
Dưới đây là thông số nhông xích công nghiệp ANSI:
Mã xích chuẩn ANSI | Bước xích P (mm) | Độ rộng trong con lăn W (mm) | Đường kính con lăn D (mm) | Đường kính trục trong con lăn d (mm) | Dài trục trong con lăn L1 (mm) | Dài trục trong khóa xích L2 (mm) | Độ dày má xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
25 | 1R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 8.636 | 9.398 | 0.762 | 0.125006 |
2R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 14.986 | 16.002 | 0.762 | 0.242571 | |
3R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 21.336 | 22.352 | 0.762 | 0.366088 | |
35 | 1R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 12.7 | 14.224 | 1.27 | 0.312514 |
2R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 22.86 | 24.384 | 1.27 | 0.669674 | |
3R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 33.274 | 34.544 | 1.27 | 1.011951 | |
40 | 1R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 17.018 | 18.288 | 1.524 | 0.610147 |
2R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 31.496 | 32.766 | 1.524 | 1.190531 | |
3R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 45.72 | 46.99 | 1.524 | 1.785797 | |
4R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 60.198 | 61.468 | 1.524 | 2.381062 | |
41 | 1R | 12.7 | 6.35 | 7.7724 | 3.5814 | 14.478 | 16.51 | 1.27 | 0.386923 |
50 | 1R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.082 | 22.606 | 2.032 | 1.011951 |
2R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 39.37 | 40.64 | 2.032 | 1.964376 | |
3R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 57.404 | 58.674 | 2.032 | 2.946565 | |
4R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 75.438 | 76.962 | 2.032 | 3.928753 | |
5R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 93.726 | 95.25 | 2.032 | 4.910941 | |
60 | 1R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 26.416 | 28.194 | 2.3876 | 1.473282 |
2R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 49.276 | 51.054 | 2.3876 | 2.90192 | |
3R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 72.136 | 73.914 | 2.3876 | 4.285912 | |
4R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 94.996 | 96.774 | 2.3876 | 5.803839 | |
5R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 117.856 | 119.634 | 2.3876 | 7.396175 | |
6R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 140.462 | 139.7 | 2.3876 | 8.869457 | |
80 | 1R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 2.574524 |
2R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 62.738 | 65.786 | 3.175 | 5.015112 | |
3R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 91.948 | 94.996 | 3.175 | 7.470583 | |
4R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 121.666 | 124.46 | 3.175 | 10.01534 | |
5R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 150.876 | 153.924 | 3.175 | 12.50058 | |
6R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 180.34 | 183.388 | 3.175 | 14.98581 | |
100 | 1R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 40.894 | 43.942 | 3.9624 | 3.735291 |
2R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 76.708 | 79.756 | 3.9624 | 7.306885 | |
3R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 112.522 | 115.824 | 3.9624 | 11.01241 | |
4R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 148.336 | 151.638 | 3.9624 | 14.58401 | |
5R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 184.15 | 187.452 | 3.9624 | 18.1556 | |
6R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 219.964 | 223.012 | 3.9624 | 21.72719 | |
120 | 1R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 50.8 | 54.356 | 4.7498 | 5.491325 |
2R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 96.266 | 99.822 | 4.7498 | 10.938 | |
3R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 141.732 | 145.288 | 4.7498 | 16.51862 | |
4R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 187.452 | 191.008 | 4.7498 | 21.87601 | |
5R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 232.918 | 236.474 | 4.7498 | 27.42686 | |
6R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 278.384 | 281.94 | 4.7498 | 32.9033 | |
140 | 1R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 54.356 | 58.674 | 5.5626 | 7.44082 |
2R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 103.378 | 107.696 | 5.5626 | 14.36078 | |
3R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 152.4 | 156.464 | 5.5626 | 21.28074 | |
4R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 201.422 | 205.486 | 5.5626 | 28.20071 | |
160 | 1R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 64.516 | 69.342 | 6.35 | 9.71771 |
2R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 123.19 | 128.016 | 6.35 | 19.09314 | |
3R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 181.864 | 186.69 | 6.35 | 28.31976 | |
4R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 240.538 | 245.364 | 6.35 | 38.097 | |
180 | 1R | 57.15 | 35.71875 | 35.7124 | 17.4498 | 73.152 | 80.01 | 7.1374 | 13.48276 |
2R | 57.15 | 35.71875 | 35.7124 | 17.4498 | 139.192 | 146.05 | 7.1374 | 26.29586 | |
3R | 57.15 | 35.71875 | 35.7124 | 17.4498 | 204.978 | 211.836 | 7.1374 | 38.98989 | |
200 | 1R | 63.5 | 38.1 | 39.6748 | 19.8374 | 79.248 | 87.376 | 7.9248 | 15.84895 |
2R | 63.5 | 38.1 | 39.6748 | 19.8374 | 150.876 | 159.004 | 7.9248 | 31.99552 | |
3R | 63.5 | 38.1 | 39.6748 | 19.8374 | 222.504 | 230.632 | 7.9248 | 48.06769 | |
4R | 63.5 | 38.1 | 39.6748 | 19.8374 | 294.132 | 302.26 | 7.9248 | 63.84223 | |
240 | 1R | 76.2 | 47.625 | 47.625 | 23.7998 | 95.504 | 105.41 | 9.525 | 24.49518 |
2R | 76.2 | 47.625 | 47.625 | 23.7998 | 183.388 | 193.294 | 9.525 | 48.21651 | |
3R | 76.2 | 47.625 | 47.625 | 23.7998 | 271.78 | 281.686 | 9.525 | 72.92003 | |
4R | 76.2 | 47.625 | 47.625 | 23.7998 | 359.156 | 369.316 | 9.525 | 95.24249 |
Để biết thêm về thông số nhông xích công nghiệp. Xin liên hệ nhân viên hỗ trợ kỹ thuật Đơn vị tính theo tiêu chuẩn Inch: 1 inch = 25,4 mm
Nơi mua nhông xích công nghiệp uy tín và chất lượng
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng nhông xích công nghiệp uy tín và chất lượng thì hãy ghé lại cơ khí Đa Minh. Tại đây, chúng tôi tự hào là nơi cung cấp nhông xích chất lượng và đạt chuẩn theo thông số. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tại cơ khí Đa Minh, chắc chắn bạn sẽ có được những trải nghiệm cực thú vị tại cửa hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và những sản phẩm phù hợp nhất dành cho bạn.
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐA MINH
Pingback: Tìm hiểu thông số nhông x&ia...
Pingback: Tiêu chuẩn nhông xích công nghiệp và địa chỉ phân phối uy tín – Cơ Khí Đa Minh
Pingback: Gia công nhông xích là gì? Những lưu ý nào khi sử dụng nhông xích? – Cơ Khí Đa Minh